Diễn Đàn
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Diễn Đàn

/

 
Trang ChínhGalleryTìm kiếmLatest imagesĐăng kýĐăng Nhập
Fruit - Trái cây Sudieptutroi

 

 Fruit - Trái cây

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down 
Tác giảThông điệp
Alpha
HẠ NGHỊ VIỆN
HẠ NGHỊ VIỆN


Giới tính : Nữ
Tổng số bài gửi : 419
Điểm NHIỆT TÌNH : 919
Ngày tham gia : 14/08/2009
Đến từ : Alpha English Center
Job/hobbies : Hightech
Tâm trang : Good Mood

Fruit - Trái cây Vide
Bài gửiTiêu đề: Fruit - Trái cây   Fruit - Trái cây EmptyThu Jun 02, 2011 6:08 pm











      Fruit - Trái cây Grapes
      1. ( a bunch of) grapes /greɪps/
      - (một chùm) nho

      Fruit - Trái cây Blueberries
      14. blueberries /ˈbluːˌbər.i/
      - quả việt quất


      Fruit - Trái cây Cashew
      27. cashew (s) /ˈkæʃuː/
      - hạt điều

      Fruit - Trái cây Apple
      2. apple /ˈæp.ļ/ - táo
      stem /stem/ - cuống
      core /kɔːʳ/ - lõi


      Fruit - Trái cây Strawberry
      15. strawberry
      /ˈstrɔː.bər.i/ - dâu tây

      Fruit - Trái cây Peanut
      28. peanut (s)
      /ˈpiː.nʌt/ - lạc

      Fruit - Trái cây Coconut
      3. coconut
      /ˈkəʊ.kə.nʌt/ - dừa

      Fruit - Trái cây Raspberries
      16. raspberries
      /ˈrɑːz.bər.is/ - mâm xôi


      Fruit - Trái cây Walnut
      29. walnut (s)
      /ˈwɔːl.nʌt/ - quả óc chó

      Fruit - Trái cây Pineapple
      4. pineapple
      /ˈpaɪnˌæp.ļ/ - dứa

      Fruit - Trái cây Nectarine
      17. nectarine /ˈnek.tər.iːn/
      - quả xuân đào

      Fruit - Trái cây Hazelnut
      30. hazelnut (s)
      /ˈheɪ.zəl.nʌt/ - hạt dẻ nhỏ


      Fruit - Trái cây Mango
      5. mango
      /ˈmæŋ.gəʊ/ - xoài

      Fruit - Trái cây Pear
      18. pear /peəʳ/
      - quả lê

      Fruit - Trái cây Almond
      31. almond (s)
      /ˈɑː.mənd/ - quả hạnh

      Fruit - Trái cây Papaya
      6. papaya
      /pəˈpaɪ.ə/ - đu đủ


      Fruit - Trái cây Cherries
      19. cherries
      /ˈtʃer.i/ - anh đào

      Fruit - Trái cây Chestnut
      32. chestnut (s)
      /ˈtʃest.nʌt/ - hạt dẻ

      Fruit - Trái cây Grapefruit
      7. grapefruit
      /ˈgreɪp.fruːt/ - bưởi trùm


      Fruit - Trái cây Bananas
      20. (a bunch of) bananas
      /bəˈnɑː.nəz/ - (một nải) chuối
      peel /piːl/ - bóc vỏ

      Fruit - Trái cây Avocado
      33. avocado (s)
      /ˌæv.ə.kɑː.dəʊ/ - lê tàu

      Fruit - Trái cây Orange
      8. orange /ˈɒr.ɪndʒ/ - cam
      section /ˈsek.ʃən/ - phần cắt
      rind /raɪnd/ - vỏ
      seed /siːd/ - hạt


      Fruit - Trái cây Fig
      21. fig /fɪg/
      - quả sung/ quả vả

      Fruit - Trái cây Plum
      34. plum
      /plʌm/ - quả mận

      Fruit - Trái cây Lemon
      9. lemon
      /ˈlem.ən/ - chanh

      Fruit - Trái cây Prune
      22. prune
      /pruːn/ - mận khô

      Fruit - Trái cây Honeydew%20melon
      35. honeydew melon
      /ˈhʌn.i.djuː ˈmel.ən/
      - dưa bở ruột xanh

      Fruit - Trái cây Lime
      10. lime /laɪm/
      - chanh lá cam

      Fruit - Trái cây Date
      23. date /deɪt/
      - quả chà là

      Fruit - Trái cây Cantaloupe
      36. cantaloupe
      /ˈkæn.tə.luːp/ - dưa ruột vàng

      Fruit - Trái cây Gooseberries
      11. gooseberries /ˈgʊz.bər.is/ - quả lý gai

      Fruit - Trái cây Raisin
      24. raisin (s) /ˈreɪ.zən/ - nho khô

      Fruit - Trái cây Peach
      37. peach /piːtʃ/ - quả đào
      pit /pɪt/ - hạch quả Fruit - Trái cây Loaa

      Fruit - Trái cây Blackberries
      12. blackberries
      /ˈblæk.bər.is/ - mân xôi đen

      Fruit - Trái cây Apricot
      25. apricot
      /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ - quả mơ



      Fruit - Trái cây Cranberries
      13. cranberries /ˈkræn.bər.is/
      - quả nam việt quất

      Fruit - Trái cây Watermelon
      26. watermelon
      /ˈwɔː.təˌmel.ən/ - dưa hấu




    Alpha




Về Đầu Trang Go down
http://CLCgk.forumotion.net
 

Fruit - Trái cây

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
* Viết tiếng Việt có dấu, là tôn trọng người đọc.
* Chia sẻ bài sưu tầm có ghi rõ nguồn, là tôn trọng người viết.
* Thực hiện những điều trên, là tôn trọng chính mình.

- Nếu chèn smiles có vấn đề thì bấm a/A trên phải khung viết bài

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Diễn Đàn :: »-(¯`v´¯)-» ENGLISH CLUB »-(¯`v´¯)-» :: TIẾNG ANH GIAO TIẾP :: HỌC TỪ VỰNG-
free counters