Alpha HẠ NGHỊ VIỆN
Giới tính : Tổng số bài gửi : 419 Điểm NHIỆT TÌNH : 919 Ngày tham gia : 14/08/2009 Đến từ : Alpha English Center Job/hobbies : Hightech Tâm trang : Good Mood
| Tiêu đề: Từ vựng về tính cách Thu Nov 05, 2009 12:30 am | |
| | |
|
Alpha HẠ NGHỊ VIỆN
Giới tính : Tổng số bài gửi : 419 Điểm NHIỆT TÌNH : 919 Ngày tham gia : 14/08/2009 Đến từ : Alpha English Center Job/hobbies : Hightech Tâm trang : Good Mood
| Tiêu đề: Re: Từ vựng về tính cách Thu Nov 05, 2009 12:32 am | |
| | | | | |
Từ vựng về sự di chuyển của con người và con vật
APES -> swing : khỉ -> đu ,nhãy ASSES -> jog : lừa -> đi chậm rãi BABIES -> crawl : em bé -> bò BEARS -> tumble : gấu -> đi mạnh mẽ BEES -> flit : ong -> bay vù vù BEETLES -> crawl : bọ cánh cứng -> bò BIRDS -> fly ,flutter,hop,glide,dive : chim -> bay ,vỗ cánh,nhảy lượn ,lao BULLS -> charge : đi đủng đỉnh CATS -> steal : mèo -> đi rón rén CATTLE -> wander : gia súc -> đi lảng vảng ,đi thơ thẫn COCKS -> strut : gà trống -> đi khệnh khạng DEER -> bound : hươi,nai -> nhảy cẩng DOGS -> run ,trot : chó -> chạy ,chạy lon ton DONKEYS -> trot : lừa -> chạy lon ton DUCKS -> waddle : vịt -> đi lạch bạch EAGLES -> swoop : đại bàng -> bay lượn ,sà xuống ELEPHANTS -> charge,amble : voi -> đi thong thả ,chậm rãi FLIES -> flit : ruồi -> bay vù GEESE ->waddle : ngỗng -> đi lạch bạch GRASSHOPPERS -> hop : châu chấu -> nhảy ,búng HENS -> strut : gà máy -> đi khệnh khạng HORSES -> gallop,trot : ngựa -> chạy lon ton ,phi
| | | | | |
|