Diễn Đàn
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Diễn Đàn
Tìm kiếm
Display results as :
Số bài
Chủ đề
Advanced Search
Bài gửi sau cùng
Bài gửi
Người gửi
English for US Visa 3
Phỏng Vấn du học 2
Phần mềm điện thoại Mỹ, Canada miễn phí, gọi quốc tế giá rẻ – magicjack , nettalk
Hành hương Mẹ La Vang dịp 15.8.2016: Huế - La Vang - Huế 2N1Đ
MỤC LỤC KINH THÁNH 100 TUẦN
Xin lỗi, vì ba mẹ quá nghèo!
CHÚA NHẬT XIV THƯỜNG NIÊN B
Đôi Khi - Thông Vi Vu
KHÚC CẢM TẠ
CHUYỆN TÌNH EMMANUEL
Lởi Chúa CN XXX
Kết thúc Cuộc họp vòng V của Nhóm công tác hỗn hợp Việt Nam–Toà Thánh
Diễn Đàn
::
»-(¯`v´¯)-» ENGLISH CLUB »-(¯`v´¯)-»
::
TIẾNG ANH GIAO TIẾP
::
HỌC TỪ VỰNG
Từ vựng món ăn Việt
Tác giả
Thông điệp
Eaglet
FOUNDER
Tổng số bài gửi
:
614
Điểm NHIỆT TÌNH
:
1275
Ngày tham gia
:
11/08/2009
Tiêu đề: Từ vựng món ăn Việt
Thu Nov 05, 2009 12:16 am
Từ vựng món ăn Việt Nam
Bánh cuốn :
stuffed pancake
Bánh dầy :
round sticky rice cake
Bánh tráng
: girdle-cake
Bánh tôm :
shrimp in batter
Bánh cốm :
young rice cake
Bánh trôi:
stuffed sticky rice balls
Bánh đậu :
soya cake
Bánh bao :
steamed wheat flour cake
Bánh xèo :
pancako , pancake
Bánh chưng :
stuffed sticky rice cake
Bào ngư :
Abalone
Bún :
rice noodles
Bún ốc :
Snail rice noodles
Bún bò :
beef rice noodles
Bún chả :
Kebab rice noodles
Cá kho :
Fish cooked with sauce
Chả :
Pork-pie
Chả cá :
Grilled fish
Bún cua :
Crab rice noodles
Canh chua :
Sweet and sour fish broth
Chè :
Sweet gruel
Chè đậu xanh :
Sweet green bean gruel
Đậu phụ :
Soya cheese
Gỏi :
Raw fish and vegetables
Lạp xưởng :
Chinese sausage
Mắm :
Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà :
Soya noodles with chicken
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
Kho :
cook with sauce
Nướng :
grill, bake
Quay
: roast
Rán ,chiên
: fry
Sào ,áp chảo
: Saute
Hầm, ninh
: stew
Hấp
: steam
Phở bò
: Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái :
Beef dipped in boiling water
Nước tương
: Soya sauce
Gỏi cuốn
: spring rolls
Chè
: sweet soup
Dưa(muối):
salted vegetables
Dưa cải
: Cabbage pickles
Dưa hành
: onion pickles
Dưa góp:
vegetables pickles
cà muối:
pickled egg plants
Muối vừng:
roasted sesame and salt
Ruốc bông:
salted shredded pork
Eaglet
Từ vựng món ăn Việt
Trang
1
trong tổng số
1
trang
* Viết tiếng Việt có dấu, là tôn trọng người đọc.
* Chia sẻ bài sưu tầm có ghi rõ nguồn, là tôn trọng người viết.
* Thực hiện những điều trên, là tôn trọng chính mình.
- Nếu chèn smiles có vấn đề thì bấm a/A trên phải khung viết bài
Permissions in this forum:
Bạn
không có quyền
trả lời bài viết
Diễn Đàn
::
»-(¯`v´¯)-» ENGLISH CLUB »-(¯`v´¯)-»
::
TIẾNG ANH GIAO TIẾP
::
HỌC TỪ VỰNG
Diễn Đàn
::
»-(¯`v´¯)-» ENGLISH CLUB »-(¯`v´¯)-»
::
TIẾNG ANH GIAO TIẾP
::
HỌC TỪ VỰNG
CASINO.COM ERFAHRUNGEN
Create a forum on Forumotion
|
©
phpBB
|
Free forum support
|
Báo cáo lạm dụng
|
Thảo luận mới nhất